Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
run lẩy bẩy
- quiver, shudder, tremble|= giận run lẩy bẩy shake with anger
* Từ tham khảo/words other:
-
nạn giấy tờ
-
nắn hình
-
nan hoa
-
nạn hối lộ
-
nạn hồng thuỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
run lẩy bẩy
* Từ tham khảo/words other:
- nạn giấy tờ
- nắn hình
- nan hoa
- nạn hối lộ
- nạn hồng thuỷ