Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rúc ráy
- Creep (into dark and narrow places)
=Rúc ráy ở bụi rậm+To creep into thick bushes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rúc ráy
- creep (into dark and narrow places)|= rúc ráy ở bụi rậm to creep into thick bushes|- insinuate or intrude oneself, sneak in
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ dành cho ban đồng ca
-
chỗ dành cho hành khách hạng chót
-
chó đánh hơi
-
chỗ dành riêng cho người làm chứng
-
chỗ đặt chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rúc ráy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dành cho ban đồng ca
- chỗ dành cho hành khách hạng chót
- chó đánh hơi
- chỗ dành riêng cho người làm chứng
- chỗ đặt chân