Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ đặt chân
- foothold; footpeg; footrest (dành cho người ngồi sau người điều khiển xe mô tô)
* Từ tham khảo/words other:
-
đối sách
-
dời sang
-
đổi sang hệ mét
-
đổi sang hệ thập phân
-
dời sang một nơi khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ đặt chân
* Từ tham khảo/words other:
- đối sách
- dời sang
- đổi sang hệ mét
- đổi sang hệ thập phân
- dời sang một nơi khác