Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con cờ
* noun
-chess-man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con cờ
* dtừ|- chess-man
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo quản
-
bạo quân
-
bảo quản bằng muối
-
bảo quản tốt
-
bao quân trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con cờ
* Từ tham khảo/words other:
- bảo quản
- bạo quân
- bảo quản bằng muối
- bảo quản tốt
- bao quân trang