Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa tiếng
- to clear oneself of a charge
* Từ tham khảo/words other:
-
xem lướt qua
-
xem mạch
-
xem mặt
-
xem này
-
xem nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- xem lướt qua
- xem mạch
- xem mặt
- xem này
- xem nhẹ