bèo | - Water-fern =Thả bèo+To float water-fern, to grow water-fern (on a pond) =Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)+Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato =Rẻ như bèo+Dirt-cheap |
bèo | - water-fern|= thả bèo to float water-fern, to grow water-fern (on a pond) |= vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao) because my folks are poor, i have to chop up water-fern and slice sweet potato|- duckweed|= rẻ như bèo dirt-cheap |
* Từ tham khảo/words other:
- anke
- anot
- anôt
- anôtcực dương
- anpaca