Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rót vào chai
* thngữ|- to bottle off
* Từ tham khảo/words other:
-
giò lụa
-
gió lùa
-
gió lục địa
-
gió mạnh
-
giở mánh giở khoé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rót vào chai
* Từ tham khảo/words other:
- giò lụa
- gió lùa
- gió lục địa
- gió mạnh
- giở mánh giở khoé