Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộn ràng
- xem nhộn nhàng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rộn ràng
- xem nhộn nhàng|- xem rộn rã|- thrill|= tôi rộn ràng sung sướng khi nghỉ mình sẽ đi đà lạt vào tháng tám i was thrilled by the idea of going to dalat in august
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ câu điện
-
chó cậy gần nhà
-
chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
-
cho cấy thu tô
-
cho chắc ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộn ràng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ câu điện
- chó cậy gần nhà
- chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
- cho cấy thu tô
- cho chắc ăn