rộn rã | - In a boisterous brouhaha =Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói+There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets |
rộn rã | - in a boisterous brouhaha; animated; boisterous; tumultuous noisy; bustling|= ngoài đường rộn rã tiếng cười nói there was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ câu
- chỗ câu điện
- chó cậy gần nhà
- chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
- cho cấy thu tô