Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơi ra ngoài
* thngữ|- to fall out
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ ghi chép đo đạc
-
sổ ghi chép lặt vặt
-
sổ ghi giờ làm việc
-
sổ ghi khách đến thăm
-
sổ ghi lý lịch ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơi ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- sổ ghi chép đo đạc
- sổ ghi chép lặt vặt
- sổ ghi giờ làm việc
- sổ ghi khách đến thăm
- sổ ghi lý lịch ngựa