Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối loạn thần kinh
- nervous disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu máy đẩy sau
-
đầu máy dọn đường
-
đầu máy không toa
-
đàu máy quay đĩa
-
đầu máy thử đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối loạn thần kinh
* Từ tham khảo/words other:
- đầu máy đẩy sau
- đầu máy dọn đường
- đầu máy không toa
- đàu máy quay đĩa
- đầu máy thử đường