Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một đời
- One's life-time
=Anh ấy sung sướng cả một đời+He has lived all his life in happiness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một đời
- one's lifetime|= anh ấy sung sướng cả một đời he has lived all his life in happiness
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp
-
cập
-
cắp
-
cặp
-
cặp ảnh nổi màu bổ sung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một đời
* Từ tham khảo/words other:
- cấp
- cập
- cắp
- cặp
- cặp ảnh nổi màu bổ sung