Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối bét
- very disorderly, at sixes and sevens
* Từ tham khảo/words other:
-
muối lọc
-
mười lũy thừa ba mươi
-
mười lũy thừa mười tám
-
mười lũy thừa sáu mươi
-
muối mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối bét
* Từ tham khảo/words other:
- muối lọc
- mười lũy thừa ba mươi
- mười lũy thừa mười tám
- mười lũy thừa sáu mươi
- muối mặt