Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rò rỉ chất xám
* dtừ|- brain-drain
* Từ tham khảo/words other:
-
tạo nhân
-
tao nhân mặc khách
-
tao nhiễu
-
tạo núi
-
tạo phản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rò rỉ chất xám
* Từ tham khảo/words other:
- tạo nhân
- tao nhân mặc khách
- tao nhiễu
- tạo núi
- tạo phản