Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu phần đóng hộp
- canned ration
* Từ tham khảo/words other:
-
hồng quần
-
hồng sắc
-
họng súng
-
hồng tâm
-
hông tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu phần đóng hộp
* Từ tham khảo/words other:
- hồng quần
- hồng sắc
- họng súng
- hồng tâm
- hông tàu