rinh | - (địa phương) Carry [with both hands] =Rinh cái bàn này ra sân+Carry this table into the yard -Noisily =Gắt rinh+to scold noisily, to burst into angry and loud words -Small drum beat =Rinh tùng rinh+Alternation big and small drum beats |
rinh | (địa phương) carry (with both hands), carry away, take away, convey away (rinh đi)|= rinh cái bàn này ra sân carry this table into the yard|- noisily, noisy, loud(ly), aloud|= gắt rinh to scold noisily, to burst into angry and loud words|- small drum beat|= rinh tùng rinh alternation big and small drum beats |
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn đầy
- cho ăn đói
- cho ăn đòn nặng
- cho ăn học
- cho ăn kẹo đồng