ria | * noun - rim; edge; border |
ria | * dtừ|- rim; edge; border; margin; brink; hem; rim; shore; bank; side; strand|= ria rừng margin/border/skirt of woods|- cut off; clip; pare; trim; prune; moustache; (of animals) whisker|= ria quặp xuống a walrus moustache |
* Từ tham khảo/words other:
- chịu tuân lệnh
- cho
- chò
- chó
- chõ