Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèn tập
- practice, train
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm vi rộng
-
phạm vi rộng lớn
-
phạm vi tác động
-
phạm vi tần số
-
phạm vi xoay chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèn tập
* Từ tham khảo/words other:
- phạm vi rộng
- phạm vi rộng lớn
- phạm vi tác động
- phạm vi tần số
- phạm vi xoay chuyển