Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viện quy hoạch
* dtừ|- planning institute
* Từ tham khảo/words other:
-
ghẹo gái
-
ghẹo nguyệt trêu hoa
-
ghẹo trẻ con
-
ghép
-
ghép áp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viện quy hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- ghẹo gái
- ghẹo nguyệt trêu hoa
- ghẹo trẻ con
- ghép
- ghép áp