Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yến sào
* dtừ|- bird's nests; swallow's nest (as a delicacy); the edible sea swift's nest
* Từ tham khảo/words other:
-
tíu
-
tiu bạt
-
tíu lăng
-
tiu nghỉu
-
tiu ngủyu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yến sào
* Từ tham khảo/words other:
- tíu
- tiu bạt
- tíu lăng
- tiu nghỉu
- tiu ngủyu