Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẽ đường ngôi
- to part one's hair|= tóc anh rẽ đường ngôi bên nào? where do you part your hair?|= rẽ đường ngôi bên phải/ở giữa to part one's hair on the right/in the center; to part one's hair on the right/in the middle
* Từ tham khảo/words other:
-
nhằng
-
nhắng
-
nhẳng
-
nhặng
-
nhang án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẽ đường ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- nhằng
- nhắng
- nhẳng
- nhặng
- nhang án