Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau tía tô
- perilla nankinensis
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cúc ngải
-
cây cúc tây
-
cây cúc thỉ xa
-
cây cúc trừ sâu
-
cây cúc trường sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau tía tô
* Từ tham khảo/words other:
- cây cúc ngải
- cây cúc tây
- cây cúc thỉ xa
- cây cúc trừ sâu
- cây cúc trường sinh