Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huỷ hợp đồng
- to void/cancel a contract
* Từ tham khảo/words other:
-
tín đồ đạo phật
-
tín đồ đạo thờ lửa
-
tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
-
tín đồ giáo phái pha-ri
-
tín đồ giáo phái rửa tội lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huỷ hợp đồng
* Từ tham khảo/words other:
- tín đồ đạo phật
- tín đồ đạo thờ lửa
- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
- tín đồ giáo phái pha-ri
- tín đồ giáo phái rửa tội lại