Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
râu hùm
- curly whiskers (like a tiger's)|= râu hùm hàm én mày ngài (truyện kiều) a tiger's beard, a swallow's jaw, and brows as thick as silkworms
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc thi ném đĩa
-
cuộc thi ném tạ
-
cuộc thi sắc đẹp
-
cuộc thi sơ khảo
-
cuộc thi thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
râu hùm
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc thi ném đĩa
- cuộc thi ném tạ
- cuộc thi sắc đẹp
- cuộc thi sơ khảo
- cuộc thi thơ