Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau dưa
- frugal fare, simple dishes|= bữa cơm rau dưa a frugal meal|- vegetables and salted vegetables; frugal meal
* Từ tham khảo/words other:
-
băng dính
-
bảng đính chính
-
bằng đồ thị
-
bằng đòn vọt
-
băng đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau dưa
* Từ tham khảo/words other:
- băng dính
- bảng đính chính
- bằng đồ thị
- bằng đòn vọt
- băng đồng