Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi mụn nước
* dtừ|- vesiculation|* ttừ|- vesiculate
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng kê khai lợi tức
-
băng keo
-
bằng khế ước
-
bằng khen
-
băng khoăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi mụn nước
* Từ tham khảo/words other:
- bảng kê khai lợi tức
- băng keo
- bằng khế ước
- bằng khen
- băng khoăn