rỡ ràng | - như rỡ. ="Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)+To win fame for oneself and bring glory to one's parents |
rỡ ràng | - brilliant, splendid, magnificent|- như rỡ|= 'nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha ' (nguyễn du) to win fame for oneself and bring glory to one's parents |
* Từ tham khảo/words other:
- chò chỉ
- chớ chi
- cho chỉ cùng một giờ
- cho chi tiết
- chỗ chia làm hai nhánh