Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi mụn nước
* dtừ|- vesiculation|* ttừ|- vesiculate
* Từ tham khảo/words other:
-
không xúc phạm
-
không xuể
-
không xứng
-
không xứng đáng
-
không xứng đáng là anh em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi mụn nước
* Từ tham khảo/words other:
- không xúc phạm
- không xuể
- không xứng
- không xứng đáng
- không xứng đáng là anh em