Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau cải trắng
- celery cabbage
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng ban quản trị
-
trường bay
-
trưởng bến tàu
-
trương bộ
-
trường bức xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau cải trắng
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng ban quản trị
- trường bay
- trưởng bến tàu
- trương bộ
- trường bức xạ