Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngại ngại
- xem ngần ngại
* Từ tham khảo/words other:
-
khiêu khích
-
khiếu nại
-
khiếu nại bổ sung
-
khiếu nại đòi bồi thường
-
khiếu nại hợp lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngại ngại
* Từ tham khảo/words other:
- khiêu khích
- khiếu nại
- khiếu nại bổ sung
- khiếu nại đòi bồi thường
- khiếu nại hợp lý