Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rất lâu
- very long time|= cô ấy luôn luôn gội đầu rất lâu she always takes ages to wash her hair
* Từ tham khảo/words other:
-
để đo thể tích
-
đe dọa
-
đe dọa bị thần thánh trừng phạt
-
đe dọa binh đao
-
đe dọa gây chiến tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rất lâu
* Từ tham khảo/words other:
- để đo thể tích
- đe dọa
- đe dọa bị thần thánh trừng phạt
- đe dọa binh đao
- đe dọa gây chiến tranh