Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạp hát
* noun
- theatre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạp hát
- theatre; playhouse|= tối nay rạp hát vắng một nửa the theatre was half empty tonight|- xem rạp chiếu bóng
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách giao thông vận tải
-
chính sách hậu chiến
-
chính sách hòa hợp dân tộc
-
chính sách khoa học và công nghệ
-
chính sách khoan hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạp hát
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách giao thông vận tải
- chính sách hậu chiến
- chính sách hòa hợp dân tộc
- chính sách khoa học và công nghệ
- chính sách khoan hồng