Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào chắn đường
- railing; barricade; road-block
* Từ tham khảo/words other:
-
động một tí là
-
đồng mùa
-
đồng mưu
-
đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
-
đồng naira
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào chắn đường
* Từ tham khảo/words other:
- động một tí là
- đồng mùa
- đồng mưu
- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
- đồng naira