Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụn lưng
- bent with age; skin under the burden|= đau sụn lưng bend one's back with pain
* Từ tham khảo/words other:
-
rương hòm
-
ruộng hublông
-
ruộng hương hoả
-
ruộng khô
-
ruộng làm muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụn lưng
* Từ tham khảo/words other:
- rương hòm
- ruộng hublông
- ruộng hương hoả
- ruộng khô
- ruộng làm muối