Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi đáp lễ
- to return someone's good wishes, return someone's greeting, return someone's call
* Từ tham khảo/words other:
-
dời sang một nơi khác
-
đổi sang phân số thập phân
-
đời sau
-
đổi số
-
đội sổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi đáp lễ
* Từ tham khảo/words other:
- dời sang một nơi khác
- đổi sang phân số thập phân
- đời sau
- đổi số
- đội sổ