Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ranh giới
- limit; border line; frontier
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ranh giới
- limit; frontier; bound; boundary|= ranh giới thời gian và không gian temporal and spatial boundaries|= ranh giới giữa thực và hư rất mong manh there is a fine line between fact and fiction
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền tỉnh
-
chính quyền trong bóng tối
-
chính quyền trong tay đàn bà
-
chính quyền trung ương
-
chính quyền trưởng giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ranh giới
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền tỉnh
- chính quyền trong bóng tối
- chính quyền trong tay đàn bà
- chính quyền trung ương
- chính quyền trưởng giả