Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quyền trưởng giả
* dtừ|- snobocracy
* Từ tham khảo/words other:
-
thèn thẹn
-
thẹn thò
-
thẹn thùng
-
thênh thang
-
thênh thênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quyền trưởng giả
* Từ tham khảo/words other:
- thèn thẹn
- thẹn thò
- thẹn thùng
- thênh thang
- thênh thênh