Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến
* noun
- ant
=ổ kiến+ant-holl; ant's nest
#Syn
-con kiến
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiến
* dtừ|- antcon kiến|= ổ kiến ant-holl; ant's nest
* Từ tham khảo/words other:
-
cái làm tàn tật
-
cái làm tăng
-
cái làm thoái chí
-
cái lao
-
cái lấy ráy tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến
* Từ tham khảo/words other:
- cái làm tàn tật
- cái làm tăng
- cái làm thoái chí
- cái lao
- cái lấy ráy tai