kiện | * noun - bale; parcel; package =bưu kiện+pariel post * verb - to sue; to enter; to institute =kiện về tội phỉ báng+to sue for libel |
kiện | - xem kiện hàng|- to sue; to proceed against somebody; to take legal proceedings against somebody; to start proceedings against somebody; to bring an action against somebody; to have the law on somebody; to go to law against somebody; to take somebody to court|= ông vi phạm hợp đồng nữa thì tôi kiện đấy! if you break the contract again, i'll sue you!|= kiện đòi ai bồi thường to sue somebody for damages |
* Từ tham khảo/words other:
- cải lương
- cãi lý
- cãi lý đến cùng
- cải mả
- cái mẹo đó không ăn thua