Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải mả
- như cải táng
=răng cải mả+irregular and stained teeth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải mả
- re-inter (a body); dirty-grey, yellow-grey|= răng cải mả irregular and stained teeth, dirty and yellow teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ trào phúng
-
bài thơ trào phúng ngắn
-
bài thơ trữ tình
-
bài thơ trữ tình ngắn
-
bài thơ tục tĩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải mả
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ trào phúng
- bài thơ trào phúng ngắn
- bài thơ trữ tình
- bài thơ trữ tình ngắn
- bài thơ tục tĩu