Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng vẩu
- cũng như răng vổ|- buck teeth (projecting top teeth)
* Từ tham khảo/words other:
-
tên cúng cơm
-
tên cướp biển
-
tên đá
-
tên đài
-
tên đại lãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng vẩu
* Từ tham khảo/words other:
- tên cúng cơm
- tên cướp biển
- tên đá
- tên đài
- tên đại lãn