Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạm
* noun
- species of crab
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạm
* dtừ|- species of crab, sort of crab
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền
-
chính quyền cách mạng
-
chính quyền công nhân
-
chính quyền cộng sản
-
chính quyền của bọn đầu cơ chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạm
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền
- chính quyền cách mạng
- chính quyền công nhân
- chính quyền cộng sản
- chính quyền của bọn đầu cơ chính trị