Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rách toang
- shattered/ripped to pieces
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng bán quân trang phế thải
-
cửa hàng bán rượu chai
-
cửa hàng bán thú kiểng
-
cửa hàng bán thức ăn mang về
-
cửa hàng bán thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rách toang
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng bán quân trang phế thải
- cửa hàng bán rượu chai
- cửa hàng bán thú kiểng
- cửa hàng bán thức ăn mang về
- cửa hàng bán thuốc