Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra nước ngoài
- xem đi nước ngoài|= chúng tôi bán nhiều hàng ra nước ngoài we sell a lot abroad; we get a lot of sales abroad
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu dừa
-
đậu đũa
-
đầu đưa ra đằng trước
-
đấu đựng cám
-
đấu đựng mùn cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- dầu dừa
- đậu đũa
- đầu đưa ra đằng trước
- đấu đựng cám
- đấu đựng mùn cưa