Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra mặt chống đối
* thngữ|- to fly in the face of
* Từ tham khảo/words other:
-
vai đàn ông do đàn bà đóng
-
vải dầu
-
vải dày
-
vải đay
-
vải để khâu bàn chân cho bít tất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra mặt chống đối
* Từ tham khảo/words other:
- vai đàn ông do đàn bà đóng
- vải dầu
- vải dày
- vải đay
- vải để khâu bàn chân cho bít tất