Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỵt nợ
- to refuse to pay one's debt; to repudiate one's debt; to welsh on one's debt; to laugh at one's creditor
* Từ tham khảo/words other:
-
rón tay
-
rợn tóc gáy
-
rong
-
ròng
-
rông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỵt nợ
* Từ tham khảo/words other:
- rón tay
- rợn tóc gáy
- rong
- ròng
- rông