Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền công dân
- civil liberties; civil rights; citizen rights|= họ có bị tước quyền công dân hay không? were they deprived/stripped of their civil rights?
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻ ngược trở lại
-
bé người
-
bè nhè
-
bẻ nhẽ
-
be nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền công dân
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ ngược trở lại
- bé người
- bè nhè
- bẻ nhẽ
- be nhỏ