Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ơn nghĩa
- (địa phương) xem ân nghĩa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ơn nghĩa
- good deed, boon, favour, benefit, blessing
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ lấy ba chồng
-
chế độ lấy ba vợ
-
chế độ liên bang
-
chế độ loạn hôn
-
chế độ lưỡng viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ơn nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ lấy ba chồng
- chế độ lấy ba vợ
- chế độ liên bang
- chế độ loạn hôn
- chế độ lưỡng viện