Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền bãi miễn
- right to remove from office, right of recall
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyệt đỉnh
-
tuyệt đối
-
tuyệt đối bí mật
-
tuyệt đối chấp hành
-
tuyệt đối không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền bãi miễn
* Từ tham khảo/words other:
- tuyệt đỉnh
- tuyệt đối
- tuyệt đối bí mật
- tuyệt đối chấp hành
- tuyệt đối không