Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỳ sụp xuống
* thngữ|- to sink one's knees
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo ngày lễ
-
quần áo ngoài
-
quần áo ngủ
-
quần áo nịt
-
quần áo nịt bằng da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỳ sụp xuống
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo ngày lễ
- quần áo ngoài
- quần áo ngủ
- quần áo nịt
- quần áo nịt bằng da